Có 1 kết quả:
呢喃 ní nán ㄋㄧˊ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) twittering of birds
(2) whispering
(3) murmuring
(2) whispering
(3) murmuring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0